Danh sách

Heptaminol 187,8mg

0
Heptaminol 187,8mg - SĐK VD-2206-06 - Thuốc tim mạch. Heptaminol 187,8mg Viên nén - Heptaminol hydrochloride
Thuốc Heptaminol 187

Heptaminol 187,8mg

0
Heptaminol 187,8mg - SĐK VNA-4591-01 - Thuốc tim mạch. Heptaminol 187,8mg Viên nén - Heptaminol hydrochloride

Heptaminol 187,8mg

0
Heptaminol 187,8mg - SĐK VD-1516-06 - Thuốc tim mạch. Heptaminol 187,8mg Viên nén - Heptaminol hydrochloride

Heptaminol 3,3mg/5ml

0
Heptaminol 3,3mg/5ml - SĐK VNA-4725-02 - Thuốc tim mạch. Heptaminol 3,3mg/5ml Dung dịch thuốc tiêm - Heptaminol hydrochloride
Thuốc Heptaminol - SĐK VNA-4552-01

Heptaminol

0
Heptaminol - SĐK VNA-4552-01 - Thuốc tim mạch. Heptaminol Viên nén - Heptaminol hydrochloride

Hept-A-Myl

0
Hept-A-Myl - SĐK VN-6302-08 - Thuốc tim mạch. Hept-A-Myl Viên nén - Heptaminol Hydrochloride