Danh sách

Tinibat

0
Tinibat - SĐK VN2-515-16 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Tinibat Viên nang cứng - Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylat) 100mg

Alvotinib 100mg

0
Alvotinib 100mg - SĐK VN2-517-16 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Alvotinib 100mg Viên nén bao phim - Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylat) 100mg

Umkanib 100

0
Umkanib 100 - SĐK QLĐB-513-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Umkanib 100 Viên nén bao phim - Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylat) 100mg

Unitib

0
Unitib - SĐK VN3-127-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Unitib Viên nén bao phim - Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylat) 100mg

Redivec

0
Redivec - SĐK VN3-122-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Redivec Viên nang cứng - Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylat) 100mg