Danh sách

Cilaprim

0
Cilaprim - SĐK VN-17581-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cilaprim Bột pha tiêm - Imipenem 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg

Acimip

0
Acimip - SĐK VN-16937-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Acimip Bột pha tiêm - Imipenem 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg

Flamitra

0
Flamitra - SĐK VN-17710-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Flamitra Bột pha tiêm - Imipenem 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg

Imiwel-C 500

0
Imiwel-C 500 - SĐK VN-18669-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imiwel-C 500 Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Imipenem 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg

Cilimeright 500mg

0
Cilimeright 500mg - SĐK VN-19053-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cilimeright 500mg Thuốc bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Imipenem 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg

Hipiog

0
Hipiog - SĐK VN-19912-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hipiog Bột pha tiêm - Imipenem 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg