Danh sách

Tiecarbin Powder for I.V. Injection

0
Tiecarbin Powder for I.V. Injection - SĐK VN-21202-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tiecarbin Powder for I.V. Injection Bột pha tiêm - Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg

Sinraci Inj. 500mg

0
Sinraci Inj. 500mg - SĐK VN-16779-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sinraci Inj. 500mg Bột pha tiêm - Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg

Raxadin

0
Raxadin - SĐK VN-16731-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Raxadin Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch - Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg

Sanbepelastin

0
Sanbepelastin - SĐK VN-16122-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sanbepelastin Bột pha tiêm - Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg

Loaslin Inj. 500mg

0
Loaslin Inj. 500mg - SĐK VN-17972-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Loaslin Inj. 500mg Bột pha tiêm - Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg

Cilapenem injection

0
Cilapenem injection - SĐK VN-18271-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cilapenem injection Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch - Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg

Talysis Inj. 500 mg

0
Talysis Inj. 500 mg - SĐK VN-19199-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Talysis Inj. 500 mg Bột pha tiêm - Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg

Imanmj 500mg

0
Imanmj 500mg - SĐK VN-19230-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imanmj 500mg Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg

Avipeps

0
Avipeps - SĐK VD-24714-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Avipeps Bột pha tiêm - Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg

Nimedine

0
Nimedine - SĐK VN-20674-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nimedine Bột pha tiêm truyền - Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg