Trang chủ 2020
Danh sách
Tiecarbin Powder for I.V. Injection
Tiecarbin Powder for I.V. Injection - SĐK VN-21202-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tiecarbin Powder for I.V. Injection Bột pha tiêm - Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
Sinraci Inj. 500mg
Sinraci Inj. 500mg - SĐK VN-16779-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sinraci Inj. 500mg Bột pha tiêm - Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
Sanbepelastin
Sanbepelastin - SĐK VN-16122-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sanbepelastin Bột pha tiêm - Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
Raxadin
Raxadin - SĐK VN-16731-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Raxadin Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch - Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
Loaslin Inj. 500mg
Loaslin Inj. 500mg - SĐK VN-17972-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Loaslin Inj. 500mg Bột pha tiêm - Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
Cilapenem injection
Cilapenem injection - SĐK VN-18271-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cilapenem injection Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch - Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
Talysis Inj. 500 mg
Talysis Inj. 500 mg - SĐK VN-19199-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Talysis Inj. 500 mg Bột pha tiêm - Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
Imanmj 500mg
Imanmj 500mg - SĐK VN-19230-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imanmj 500mg Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
Avipeps
Avipeps - SĐK VD-24714-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Avipeps Bột pha tiêm - Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
Nimedine
Nimedine - SĐK VN-20674-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nimedine Bột pha tiêm truyền - Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg