Danh sách

Lopamiro 300 (100ml)

0
Lopamiro 300 (100ml) - SĐK VN-5189-10 - Thuốc khác. Lopamiro 300 (100ml) Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Iopamidol

Lopamiro 300 (50ml)

0
Lopamiro 300 (50ml) - SĐK VN-5190-10 - Thuốc khác. Lopamiro 300 (50ml) Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Iopamidol

Lopamiro 370 (100ml)

0
Lopamiro 370 (100ml) - SĐK VN-5191-10 - Thuốc khác. Lopamiro 370 (100ml) Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Iopamidol

Lopamiro 370 (50ml)

0
Lopamiro 370 (50ml) - SĐK VN-5192-10 - Thuốc khác. Lopamiro 370 (50ml) Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Iopamidol

Pamiray 300

0
Pamiray 300 - SĐK VN-7301-03 - Thuốc dùng chẩn đoán. Pamiray 300 Dung dịch tiêm - Iopamidol

Pamiray 370

0
Pamiray 370 - SĐK VN-7302-03 - Thuốc dùng chẩn đoán. Pamiray 370 Dung dịch tiêm - Iopamidol

Pamiray 300

0
Pamiray 300 - SĐK VN-6962-08 - Thuốc dùng chẩn đoán. Pamiray 300 Dung dịch tiêm - Iopamidol

Pamiray 370

0
Pamiray 370 - SĐK VN-6963-08 - Thuốc dùng chẩn đoán. Pamiray 370 Dung dịch tiêm - Iopamidol

Iopamigita 370mg Iod/ml

0
Iopamigita 370mg Iod/ml - SĐK VN-13572-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Iopamigita 370mg Iod/ml Dung dịch tiêm/truyền - Iopamidol

Ultraray

0
Ultraray - SĐK VN-13594-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultraray Dung dịch tiêm - Iopamidol