Danh sách

Ultravist 300

0
Ultravist 300 - SĐK VN-6026-01 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultravist 300 Dung dịch tiêm truyền - Iopromide

Ultravist 370

0
Ultravist 370 - SĐK VN-6027-01 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultravist 370 Dung dịch tiêm truyền - Iopromide

Ultravist 300

0
Ultravist 300 - SĐK VN-3231-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultravist 300 Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - Iopromide

Ultravist 370

0
Ultravist 370 - SĐK VN-3232-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultravist 370 Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - Iopromide
Thuốc Ultravist 370 - SĐK VN-14923-12

Ultravist 370

0
Ultravist 370 - SĐK VN-14923-12 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultravist 370 Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - Iopromide
Thuốc Ultravist 300 - SĐK VN-14922-12

Ultravist 300

0
Ultravist 300 - SĐK VN-14922-12 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultravist 300 Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - Iopromide