Trang chủ 2020
Danh sách
Irinotecan injection 100mg/5ml
Irinotecan injection 100mg/5ml - SĐK VN-1978-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Irinotecan injection 100mg/5ml Dung dịch tiêm-100mg/5ml - Irinotecan hydrochloride trihydrate
Irinotecan injection 40mg/2ml
Irinotecan injection 40mg/2ml - SĐK VN-1979-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Irinotecan injection 40mg/2ml Dung dịch tiêm-40mg/2ml - Irinotecan hydrochloride trihydrate
Irnozen 100
Irnozen 100 - SĐK VN-0839-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Irnozen 100 Thuốc tiêm-100mg/5ml - Irinotecan hydrochloride trihydrate
Irnozen 40
Irnozen 40 - SĐK VN-0840-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Irnozen 40 Thuốc tiêm-40mg/2ml - Irinotecan hydrochloride trihydrate
Irino
Irino - SĐK VN-15811-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Irino Dung dịch tiêm truyền - Irinotecan Hydrochloride trihydrate
Irino
Irino - SĐK VN-15812-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Irino Dung dịch tiêm truyền - Irinotecan Hydrochloride trihydrate
Irinotecan “Ebewe”
Irinotecan "Ebewe" - SĐK VN-15426-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Irinotecan "Ebewe" Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - Irinotecan Hydrochloride trihydrate