Danh sách

Irinotecan injection 100mg/5ml

0
Irinotecan injection 100mg/5ml - SĐK VN-1978-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Irinotecan injection 100mg/5ml Dung dịch tiêm-100mg/5ml - Irinotecan hydrochloride trihydrate

Irinotecan injection 40mg/2ml

0
Irinotecan injection 40mg/2ml - SĐK VN-1979-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Irinotecan injection 40mg/2ml Dung dịch tiêm-40mg/2ml - Irinotecan hydrochloride trihydrate

Irnozen 100

0
Irnozen 100 - SĐK VN-0839-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Irnozen 100 Thuốc tiêm-100mg/5ml - Irinotecan hydrochloride trihydrate

Irnozen 40

0
Irnozen 40 - SĐK VN-0840-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Irnozen 40 Thuốc tiêm-40mg/2ml - Irinotecan hydrochloride trihydrate

Irino

0
Irino - SĐK VN-15811-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Irino Dung dịch tiêm truyền - Irinotecan Hydrochloride trihydrate

Irino

0
Irino - SĐK VN-15812-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Irino Dung dịch tiêm truyền - Irinotecan Hydrochloride trihydrate

Irinotecan “Ebewe”

0
Irinotecan "Ebewe" - SĐK VN-15426-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Irinotecan "Ebewe" Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - Irinotecan Hydrochloride trihydrate