Danh sách

Lidocain Kabi 2%

0
Lidocain Kabi 2% - SĐK VD-31301-18 - Thuốc khác. Lidocain Kabi 2% Dung dịch tiêm - Lidocain hydroclorid 40mg/2ml

Lidocain hydroclorid 40mg/2ml

0
Lidocain hydroclorid 40mg/2ml - SĐK VD-11228-10 - Thuốc khác. Lidocain hydroclorid 40mg/2ml - Lidocain hydroclorid 40mg/2ml

Lidocain-BFS

0
Lidocain-BFS - SĐK VD-22027-14 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain-BFS Dung dịch tiêm - Lidocain hydroclorid 40mg/2ml

Lidocain 40

0
Lidocain 40 - SĐK VD-24863-16 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain 40 Dung dịch tiêm - Lidocain hydroclorid 40mg/2ml

Lidocain 40mg/ 2ml

0
Lidocain 40mg/ 2ml - SĐK VD-23600-15 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain 40mg/ 2ml Dung dịch tiêm - Lidocain hydroclorid 40mg/ 2ml

Lidocain hydroclorid 40mg/2ml

0
Lidocain hydroclorid 40mg/2ml - SĐK VD-32897-19 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain hydroclorid 40mg/2ml Dung dịch tiêm - Lidocain hydroclorid 40mg/2ml