Trang chủ 2020
Danh sách
Lidocain 100mg/5ml
Lidocain 100mg/5ml - SĐK V22-H08-04 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain 100mg/5ml Thuốc tiêm - Lidocaine hydrochloride
Epicain injection (1: 80,000)
Epicain injection (1: 80,000) - SĐK VN-0913-06 - Thuốc gây tê - mê. Epicain injection (1: 80,000) Thuốc tiêm - Lidocaine hydrochloride, Epinephrin bitartrate
Lidocain
Lidocain - SĐK H02-127-01 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain Thuốc tiêm - Lidocaine hydrochloride
Lidocain 0,04g/2ml
Lidocain 0,04g/2ml - SĐK V146-H05-04 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain 0,04g/2ml Dung dịch tiêm - Lidocaine hydrochloride
Epicain injection (1: 100,000)
Epicain injection (1: 100,000) - SĐK VN-0914-06 - Thuốc gây tê - mê. Epicain injection (1: 100,000) Thuốc tiêm - Lidocaine hydrochloride, Epinephrin bitartrate
Lidonalin
Lidonalin - SĐK VD-3462-07 - Thuốc gây tê - mê. Lidonalin Dung dịch tiêm - Lidocaine hydrochloride, Adrenaline
Medicaine
Medicaine - SĐK VN-3159-07 - Thuốc gây tê - mê. Medicaine Thuốc tiêm - Lidocaine hydrochloride, Epinephrin bitartrate
Lignospan Standard
Lignospan Standard - SĐK VN-3757-07 - Thuốc gây tê - mê. Lignospan Standard Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa - Lidocaine hydrochloride, Adrenaline tartrat
Loxalprin 2%
Loxalprin 2% - SĐK VN-2785-07 - Thuốc gây tê - mê. Loxalprin 2% Dung dịch tiêm-21,3mg - Lidocaine hydrochloride
Lidocain
Lidocain - SĐK VN-13700-11 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain Dung dịch tiêm - Lidocaine hydrochloride