Trang chủ 2020
Danh sách
Pulperyl solution for dental use
Pulperyl solution for dental use - SĐK VN-8838-04 - Thuốc gây tê - mê. Pulperyl solution for dental use Dung dịch thuốc - Lidocaine, Phenol, Eugenol
Medicaine
Medicaine - SĐK VN-6351-02 - Thuốc gây tê - mê. Medicaine Dung dịch tiêm - Lidocaine, Epinephrine
Lidocain 2% Adrenalin 0001%
Lidocain 2% Adrenalin 0001% - SĐK VN-6862-02 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain 2% Adrenalin 0001% Dung dịch tiêm - Lidocaine, Epinephrine
Lidocain 2% Adrenalin 0001%
Lidocain 2% Adrenalin 0001% - SĐK VN-6863-02 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain 2% Adrenalin 0001% Dung dịch tiêm - Lidocaine, Epinephrine
Lidocaine 2% Epinephrine Normon
Lidocaine 2% Epinephrine Normon - SĐK VN-9985-05 - Thuốc gây tê - mê. Lidocaine 2% Epinephrine Normon Dung dịch tiêm - Lidocaine, Epinephrine
Lignospan Standard
Lignospan Standard - SĐK VN-6738-02 - Thuốc gây tê - mê. Lignospan Standard Dung dịch tiêm - Lidocaine, Epinephrine
Lidocaine
Lidocaine - SĐK VN-5437-01 - Thuốc gây tê - mê. Lidocaine Dung dịch tiêm - Lidocaine
Lidocain
Lidocain - SĐK VN-5798-01 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain Dung dịch tiêm - Lidocaine
Lidocain
Lidocain - SĐK VN-8605-04 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain Thuốc phun mù - Lidocaine
Dolicain
Dolicain - SĐK H02-006-00 - Thuốc gây tê - mê. Dolicain Thuốc tiêm - Lidocaine, Adrenaline