Danh sách

Pulperyl solution for dental use

0
Pulperyl solution for dental use - SĐK VN-8838-04 - Thuốc gây tê - mê. Pulperyl solution for dental use Dung dịch thuốc - Lidocaine, Phenol, Eugenol

Medicaine

0
Medicaine - SĐK VN-6351-02 - Thuốc gây tê - mê. Medicaine Dung dịch tiêm - Lidocaine, Epinephrine

Lidocain 2% Adrenalin 0001%

0
Lidocain 2% Adrenalin 0001% - SĐK VN-6862-02 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain 2% Adrenalin 0001% Dung dịch tiêm - Lidocaine, Epinephrine

Lidocain 2% Adrenalin 0001%

0
Lidocain 2% Adrenalin 0001% - SĐK VN-6863-02 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain 2% Adrenalin 0001% Dung dịch tiêm - Lidocaine, Epinephrine

Lidocaine 2% Epinephrine Normon

0
Lidocaine 2% Epinephrine Normon - SĐK VN-9985-05 - Thuốc gây tê - mê. Lidocaine 2% Epinephrine Normon Dung dịch tiêm - Lidocaine, Epinephrine

Lignospan Standard

0
Lignospan Standard - SĐK VN-6738-02 - Thuốc gây tê - mê. Lignospan Standard Dung dịch tiêm - Lidocaine, Epinephrine

Lidocaine

0
Lidocaine - SĐK VN-5437-01 - Thuốc gây tê - mê. Lidocaine Dung dịch tiêm - Lidocaine

Lidocain

0
Lidocain - SĐK VN-5798-01 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain Dung dịch tiêm - Lidocaine

Lidocain

0
Lidocain - SĐK VN-8605-04 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain Thuốc phun mù - Lidocaine

Dolicain

0
Dolicain - SĐK H02-006-00 - Thuốc gây tê - mê. Dolicain Thuốc tiêm - Lidocaine, Adrenaline