Danh sách

Lincomycin 500mg

0
Lincomycin 500mg - SĐK VD-31038-18 - Khoáng chất và Vitamin. Lincomycin 500mg Viên nang cứng (Xanh-Xanh) - Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg

Lincomycin 500mg

0
Lincomycin 500mg - SĐK VD-31038-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin 500mg Viên nang cứng (Xanh-Xanh) - Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg

Lincodazin

0
Lincodazin - SĐK VD-23051-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincodazin Viên nang cứng - Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg

Norlinco Caps

0
Norlinco Caps - SĐK VN-19991-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Norlinco Caps Viên nang cứng - Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg

Lincomycin 500mg

0
Lincomycin 500mg - SĐK VD-25390-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin 500mg Viên nang cứng - Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg

Lincomycin

0
Lincomycin - SĐK VN-19908-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin Viên nang cứng - Lincomycin (dưới dạng lincomycin HCl) 500mg

DK Lincomycin 500

0
DK Lincomycin 500 - SĐK VD-27304-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. DK Lincomycin 500 Viên nang cứng (xanh đậm - đỏ) - Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg

Lincostad 500

0
Lincostad 500 - SĐK VD-32194-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincostad 500 Viên nang cứng - Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg