Danh sách

Linxox

0
Linxox - SĐK VNB-3843-05 - Khoáng chất và Vitamin. Linxox Viên nang - Lincomycin hydrochloride

Lincomycin HCI injection

0
Lincomycin HCI injection - SĐK VN-0903-06 - Khoáng chất và Vitamin. Lincomycin HCI injection Dung dịch tiêm-600mg/2ml Lincomycin - Lincomycin hydrochloride

Lincomycin Hydrochloride capsules

0
Lincomycin Hydrochloride capsules - SĐK VN-1339-06 - Khoáng chất và Vitamin. Lincomycin Hydrochloride capsules Viên nang-500mg Lincomycin - Lincomycin hydrochloride

Lincomycin injection

0
Lincomycin injection - SĐK VN-0803-06 - Khoáng chất và Vitamin. Lincomycin injection Dung dịch tiêm-600mg/2ml Lincomycin - Lincomycin hydrochloride

Lincomycin 500mg

0
Lincomycin 500mg - SĐK VNB-4531-05 - Khoáng chất và Vitamin. Lincomycin 500mg Viên nang - Lincomycin hydrochloride

Lincomycin 500mg

0
Lincomycin 500mg - SĐK VD-2299-06 - Khoáng chất và Vitamin. Lincomycin 500mg Viên nang - Lincomycin hydrochloride

Lincomycin 500mg

0
Lincomycin 500mg - SĐK VD-1201-06 - Khoáng chất và Vitamin. Lincomycin 500mg Viên nang - Lincomycin hydrochloride

Licincap 500mg

0
Licincap 500mg - SĐK VD-1605-06 - Khoáng chất và Vitamin. Licincap 500mg Viên nang - Lincomycin hydrochloride

Lincomycin Hydrochloride capsules

0
Lincomycin Hydrochloride capsules - SĐK VN-10630-10 - Thuốc khác. Lincomycin Hydrochloride capsules Viên nang - Lincomycin Hydrochloride

Linxox

0
Linxox - SĐK VNB-3843-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Linxox Viên nang - Lincomycin hydrochloride