Danh sách

Lincomycin HCl Injection 300mg Tai Yu

0
Lincomycin HCl Injection 300mg Tai Yu - SĐK VN-5515-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin HCl Injection 300mg Tai Yu Dung dịch tiêm - Lincomycin

Lincomycin Hydrochloride

0
Lincomycin Hydrochloride - SĐK VN-10405-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin Hydrochloride Dung dịch tiêm - Lincomycin

Lincomycin inj

0
Lincomycin inj - SĐK VN-8480-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin inj Dung dịch tiêm - Lincomycin
Thuốc Lincotacin 500mg - SĐK VN-6721-02

Lincotacin 500mg

0
Lincotacin 500mg - SĐK VN-6721-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincotacin 500mg Viên nang - Lincomycin

Lincomycin 500mg

0
Lincomycin 500mg - SĐK V31-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin 500mg Viên nang - Lincomycin

Lincomycin 500mg

0
Lincomycin 500mg - SĐK VNA-0213-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin 500mg Viên nang - Lincomycin

Lincomycin 600mg/2ml

0
Lincomycin 600mg/2ml - SĐK VNA-0860-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin 600mg/2ml Dung dịch thuốc tiêm - Lincomycin

Lincomycin 600mg/2ml

0
Lincomycin 600mg/2ml - SĐK V177-H05-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin 600mg/2ml Thuốc tiêm - Lincomycin

Lincomycin 600mg/2ml

0
Lincomycin 600mg/2ml - SĐK V103-H05-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin 600mg/2ml Thuốc tiêm - Lincomycin

Lincomycin 600mg/2ml

0
Lincomycin 600mg/2ml - SĐK VNB-4481-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin 600mg/2ml Dung dịch tiêm - Lincomycin