Trang chủ 2020
Danh sách
Tevalis 10mg
Tevalis 10mg - SĐK VN-10010-10 - Thuốc khác. Tevalis 10mg Viên nén - Lisinopril dihydrate
Tevalis 20mg
Tevalis 20mg - SĐK VN-10011-10 - Thuốc khác. Tevalis 20mg Viên nén - Lisinopril dihydrate
Listril 10
Listril 10 - SĐK VN-11373-10 - Thuốc khác. Listril 10 Viên nén - Lisinopril dihydrate
Fibsol 10
Fibsol 10 - SĐK VN-12996-11 - Thuốc khác. Fibsol 10 Viên nén - Lisinopril dihydrate
Fibsol 20
Fibsol 20 - SĐK VN-12303-11 - Thuốc khác. Fibsol 20 Viên nén - Lisinopril dihydrate
Fibsol 5
Fibsol 5 - SĐK VN-12997-11 - Thuốc khác. Fibsol 5 Viên nén - Lisinopril dihydrate
Auroliza 30
Auroliza 30 - SĐK VN-14003-11 - Thuốc tim mạch. Auroliza 30 Viên nén - Lisinopril dihydrate
Auroliza 10
Auroliza 10 - SĐK VN-14001-11 - Thuốc tim mạch. Auroliza 10 Viên nén - Lisinopril dihydrate
Auroliza 10
Auroliza 10 - SĐK VN-14001-11 - Thuốc tim mạch. Auroliza 10 Viên nén - Lisinopril dihydrate
Auroliza 20
Auroliza 20 - SĐK VN-14002-11 - Thuốc tim mạch. Auroliza 20 Viên nén - Lisinopril dihydrate