Danh sách

Tevalis 10mg

0
Tevalis 10mg - SĐK VN-10010-10 - Thuốc khác. Tevalis 10mg Viên nén - Lisinopril dihydrate

Tevalis 20mg

0
Tevalis 20mg - SĐK VN-10011-10 - Thuốc khác. Tevalis 20mg Viên nén - Lisinopril dihydrate

Listril 10

0
Listril 10 - SĐK VN-11373-10 - Thuốc khác. Listril 10 Viên nén - Lisinopril dihydrate

Fibsol 10

0
Fibsol 10 - SĐK VN-12996-11 - Thuốc khác. Fibsol 10 Viên nén - Lisinopril dihydrate

Fibsol 20

0
Fibsol 20 - SĐK VN-12303-11 - Thuốc khác. Fibsol 20 Viên nén - Lisinopril dihydrate

Fibsol 5

0
Fibsol 5 - SĐK VN-12997-11 - Thuốc khác. Fibsol 5 Viên nén - Lisinopril dihydrate

Auroliza 30

0
Auroliza 30 - SĐK VN-14003-11 - Thuốc tim mạch. Auroliza 30 Viên nén - Lisinopril dihydrate

Auroliza 10

0
Auroliza 10 - SĐK VN-14001-11 - Thuốc tim mạch. Auroliza 10 Viên nén - Lisinopril dihydrate

Auroliza 10

0
Auroliza 10 - SĐK VN-14001-11 - Thuốc tim mạch. Auroliza 10 Viên nén - Lisinopril dihydrate

Auroliza 20

0
Auroliza 20 - SĐK VN-14002-11 - Thuốc tim mạch. Auroliza 20 Viên nén - Lisinopril dihydrate