Danh sách

Metopram 10

0
Metopram 10 - SĐK VD-21339-14 - Thuốc khác. Metopram 10 Viên nén - Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) 10mg

Prozitin 10

0
Prozitin 10 - SĐK VD-22202-15 - Thuốc khác. Prozitin 10 Viên nén - Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) 10mg

Lisinopril ATB 10mg

0
Lisinopril ATB 10mg - SĐK VN-20702-17 - Thuốc tim mạch. Lisinopril ATB 10mg Viên nén - Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg

SaVi Lisinopril 10

0
SaVi Lisinopril 10 - SĐK VD-29121-18 - Thuốc tim mạch. SaVi Lisinopril 10 Viên nén - Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg
Thuốc Zestril - SĐK VN-17246-13

Zestril

0
Zestril - SĐK VN-17246-13 - Thuốc tim mạch. Zestril Viên nén - Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg

Lisidigal 10mg

0
Lisidigal 10mg - SĐK VD-32394-19 - Thuốc tim mạch. Lisidigal 10mg Viên nén - Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg

Linorip 10

0
Linorip 10 - SĐK VD-24827-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Linorip 10 Viên nén - Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg

Restoril 10

0
Restoril 10 - SĐK VD-26443-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Restoril 10 Viên nén - Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg

Lizetric 10mg

0
Lizetric 10mg - SĐK VD-26417-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lizetric 10mg Viên nén - Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg