Trang chủ 2020
Danh sách
Loratadine 10mg
Loratadine 10mg - SĐK VD-31993-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Loratadine 10mg Viên nén - Loratadin 10mg
pms – Loratadin 10 mg
pms - Loratadin 10 mg - SĐK VD-20754-14 - Thuốc tim mạch. pms - Loratadin 10 mg Viên nén - Loratadin 10mg
Tanaclaratyne
Tanaclaratyne - SĐK VD-31419-18 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Tanaclaratyne Viên nén bao phim - Loratadin 10mg
LoratadineSPM 10mg (ODT)
LoratadineSPM 10mg (ODT) - SĐK VD-19608-13 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. LoratadineSPM 10mg (ODT) Viên nén - Loratadin 10mg
Loratadin
Loratadin - SĐK VD-19732-13 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Loratadin Viên nén dài bao phim - Loratadin 10mg
Loratadine-Mebiphar
Loratadine-Mebiphar - SĐK VD-30583-18 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Loratadine-Mebiphar Viên nén - Loratadin 10mg
Atadyn
Atadyn - SĐK VN-21578-18 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Atadyn Viên nén không bao - Loratadin 10mg
Roustadin
Roustadin - SĐK VD-10771-10 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Roustadin - Loratadin 10mg
Lorfast
Lorfast - SĐK VN-18181-14 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Lorfast Viên nén - Loratadin 10mg
Vaco Loratadine
Vaco Loratadine - SĐK VD-23115-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Vaco Loratadine Viên nén bao phim - Loratadin 10mg