Danh sách

Loratadine 10mg

0
Loratadine 10mg - SĐK VD-31993-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Loratadine 10mg Viên nén - Loratadin 10mg

pms – Loratadin 10 mg

0
pms - Loratadin 10 mg - SĐK VD-20754-14 - Thuốc tim mạch. pms - Loratadin 10 mg Viên nén - Loratadin 10mg

Tanaclaratyne

0
Tanaclaratyne - SĐK VD-31419-18 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Tanaclaratyne Viên nén bao phim - Loratadin 10mg

Loratadin

0
Loratadin - SĐK VD-19732-13 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Loratadin Viên nén dài bao phim - Loratadin 10mg

Loratadine-Mebiphar

0
Loratadine-Mebiphar - SĐK VD-30583-18 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Loratadine-Mebiphar Viên nén - Loratadin 10mg

LoratadineSPM 10mg (ODT)

0
LoratadineSPM 10mg (ODT) - SĐK VD-19608-13 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. LoratadineSPM 10mg (ODT) Viên nén - Loratadin 10mg

Atadyn

0
Atadyn - SĐK VN-21578-18 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Atadyn Viên nén không bao - Loratadin 10mg

Roustadin

0
Roustadin - SĐK VD-10771-10 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Roustadin - Loratadin 10mg

Lorfast

0
Lorfast - SĐK VN-18181-14 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Lorfast Viên nén - Loratadin 10mg

Vaco Loratadine

0
Vaco Loratadine - SĐK VD-23115-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Vaco Loratadine Viên nén bao phim - Loratadin 10mg