Danh sách

Mebendazol 500

0
Mebendazol 500 - SĐK VD-31283-18 - Thuốc khác. Mebendazol 500 Viên nén nhai - Mebendazol 500mg

Mebendazol

0
Mebendazol - SĐK VD-11142-10 - Thuốc khác. Mebendazol - Mebendazol 500mg

MebendazoI 500

0
MebendazoI 500 - SĐK VD-24365-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. MebendazoI 500 Viên nén bao phim - Mebendazol 500mg

Mebendazol

0
Mebendazol - SĐK VD-26802-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mebendazol Viên nén - Mebendazol 500mg

Benda 500

0
Benda 500 - SĐK VD-22381-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Benda 500 Viên nén - Mebendazol 500mg
Thuốc Fugacar - SĐK VN-21296-18

Fugacar

0
Fugacar - SĐK VN-21296-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fugacar Viên nén nhai - Mebendazol 500mg

Fugacar (chewable tablet)

0
Fugacar (chewable tablet) - SĐK VN-22414-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fugacar (chewable tablet) Viên nén nhai - Mebendazol 500mg
Thuốc Mebendazol 500mg - SĐK VD-23479-15

Mebendazol 500mg

0
Mebendazol 500mg - SĐK VD-23479-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mebendazol 500mg Viên nén nhai - Mebendazol 500mg