Danh sách

Emerop 1g

0
Emerop 1g - SĐK VD-19340-13 - Khoáng chất và Vitamin. Emerop 1g Bột pha tiêm - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g

Emerop 1g

0
Emerop 1g - SĐK VD-19340-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Emerop 1g Bột pha tiêm - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g

Pizulen

0
Pizulen - SĐK VN-16249-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pizulen thuốc bột pha tiêm hoặc tiêm truyền - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g

Yasdinir

0
Yasdinir - SĐK VN-18247-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Yasdinir Bột pha tiêm tĩnh mạch - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g

Tiepanem 1g

0
Tiepanem 1g - SĐK VN-18440-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tiepanem 1g Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g

Mizapenem 1g

0
Mizapenem 1g - SĐK VD-20774-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mizapenem 1g Bột pha tiêm - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g

Meropenem 1g

0
Meropenem 1g - SĐK VN-18195-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Meropenem 1g Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g

Macgem 1g

0
Macgem 1g - SĐK VN-19235-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Macgem 1g Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g

Victoz 1g

0
Victoz 1g - SĐK VD-24638-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Victoz 1g Thuốc bột pha tiêm truyền - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g

Pimenem

0
Pimenem - SĐK VD-24443-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pimenem Thuốc bột pha tiêm - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g