Danh sách

Pizulen

0
Pizulen - SĐK VN-16250-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pizulen thuốc bột pha tiêm hoặc tiêm truyền - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg

Peremest 500 mg

0
Peremest 500 mg - SĐK VN-17780-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Peremest 500 mg Bột pha dung dịch tiêm / tiêm truyền tĩnh mạch - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg

Latipenem 500mg

0
Latipenem 500mg - SĐK VN-19412-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Latipenem 500mg Bột pha tiêm - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg

Assonem 500mg

0
Assonem 500mg - SĐK VN-19606-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Assonem 500mg Bột pha tiêm - Meropenem (dưới dạng meropenem trihydrat) 500mg

Pimenem

0
Pimenem - SĐK VD-26423-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pimenem Thuốc bột pha tiêm - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg

Meropenem/Anfarm

0
Meropenem/Anfarm - SĐK VN-20409-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Meropenem/Anfarm Bột pha tiêm truyền - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg

Meroright 500 mg

0
Meroright 500 mg - SĐK VN-20942-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Meroright 500 mg Bột pha dung dịch tiêm / tiêm truyền - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg
Thuốc Medozopen 500mg - SĐK VN-16324-13

Medozopen 500mg

0
Medozopen 500mg - SĐK VN-16324-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medozopen 500mg Bột pha tiêm - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg
Thuốc Meronem - SĐK VN-17832-14

Meronem

0
Meronem - SĐK VN-17832-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Meronem Bột pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg