Danh sách

Methylprednisolone

0
Methylprednisolone - SĐK VD-19224-13 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Methylprednisolone Viên nén - Methylprednisolon 16 mg

Methylprednisolone

0
Methylprednisolone - SĐK VD-19224-13 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Methylprednisolone Viên nén - Methylprednisolon 16 mg

Emidexa 16

0
Emidexa 16 - SĐK VD-19602-13 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Emidexa 16 viên nén - Methylprednisolon 16 mg

Meyersolon 16

0
Meyersolon 16 - SĐK VD-23273-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Meyersolon 16 Viên nén - Methylprednisolon 16 mg

Glomedrol 16

0
Glomedrol 16 - SĐK VD-28500-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Glomedrol 16 Viên nén - Methylprednisolon 16 mg

PUD – Methylprednisolon 16

0
PUD - Methylprednisolon 16 - SĐK VD-30037-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. PUD - Methylprednisolon 16 Viên nén - Methylprednisolon 16 mg

Methylprednisolon 16

0
Methylprednisolon 16 - SĐK VD-28728-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Methylprednisolon 16 Viên nén - Methylprednisolon 16 mg

Agimetpred 16

0
Agimetpred 16 - SĐK VD-28821-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Agimetpred 16 Viên nén - Methylprednisolon 16 mg

Vipredni 16 mg

0
Vipredni 16 mg - SĐK VD-23334-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Vipredni 16 mg Viên nén - Methylprednisolon 16 mg

Methylprednisolon 16

0
Methylprednisolon 16 - SĐK VD-32789-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Methylprednisolon 16 Viên nén - Methylprednisolon 16 mg