Trang chủ 2020
Danh sách
Metronidazol 250mg
Metronidazol 250mg - SĐK VD-26591-17 - Thuốc khác. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazol 250 mg
Metronidazol 250
Metronidazol 250 - SĐK VD-22036-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250 Viên nén - Metronidazol 250 mg
Metronidazol 250 mg
Metronidazol 250 mg - SĐK VD-20924-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250 mg Viên nén - Metronidazol 250 mg
Metronidazol 250 mg
Metronidazol 250 mg - SĐK VD-22408-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250 mg Viên nén - Metronidazol 250 mg
Metronidazole 250mg
Metronidazole 250mg - SĐK VD-23807-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole 250mg Viên nén - Metronidazol 250 mg
Metronidazole Stada 250 mg
Metronidazole Stada 250 mg - SĐK VD-23356-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole Stada 250 mg Viên nén bao phim - Metronidazol 250 mg
Metrothabi
Metrothabi - SĐK VD-22268-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metrothabi Viên nén - Metronidazol 250 mg
Metronidazol
Metronidazol - SĐK VD-24107-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol Viên nén - Metronidazol 250 mg
Cadifagyn
Cadifagyn - SĐK VD-24049-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cadifagyn Viên nén bao phim - Metronidazol 250 mg