Trang chủ 2020
Danh sách
Metronidazol
Metronidazol - SĐK VD-30443-18 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol Viên nén - Metronidazol 250mg
Metronidazol 250
Metronidazol 250 - SĐK VD-30576-18 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol 250 Viên nén - Metronidazol 250mg
Metronidazol
Metronidazol - SĐK VD-11448-10 - Thuốc khác. Metronidazol - Metronidazol 250mg
Metronidazol 250 mg
Metronidazol 250 mg - SĐK VD-10149-10 - Thuốc khác. Metronidazol 250 mg - Metronidazol 250mg
Metronidazole Stada 250mg
Metronidazole Stada 250mg - SĐK VD-10731-10 - Thuốc khác. Metronidazole Stada 250mg - Metronidazol 250mg
Metronidazol
Metronidazol - SĐK VD-30443-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol Viên nén - Metronidazol 250mg
Metronidazol 250
Metronidazol 250 - SĐK VD-30576-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250 Viên nén - Metronidazol 250mg
Metronidazol
Metronidazol - SĐK VD-13729-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol Hộp 10 vỉ x 10 viên nén - Metronidazol 250mg
Metronidazol 250mg
Metronidazol 250mg - SĐK VD-13765-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim - Metronidazol 250mg
Fanlazyl
Fanlazyl - SĐK VD-14075-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fanlazyl Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang cứng - Metronidazol 250mg