Trang chủ 2020
Danh sách
Grovamix
Grovamix - SĐK VD-1610-06 - Khoáng chất và Vitamin. Grovamix Viên nén bao phim - Metronidazole, Spiramycin
Dorogyne
Dorogyne - SĐK VNA-3580-00 - Khoáng chất và Vitamin. Dorogyne Viên bao phim - Metronidazole, Spiramycin
Dophargyl
Dophargyl - SĐK VNA-3615-00 - Khoáng chất và Vitamin. Dophargyl Viên nén bao phim - Metronidazole, Spiramycin
Daphazyl
Daphazyl - SĐK VNA-3657-00 - Khoáng chất và Vitamin. Daphazyl Viên bao phim - Metronidazole, Spiramycin
Daphazyl
Daphazyl - SĐK VNA-4727-05 - Khoáng chất và Vitamin. Daphazyl Viên bao phim - Metronidazole, Spiramycin
Cophagyl
Cophagyl - SĐK VNA-3993-01 - Khoáng chất và Vitamin. Cophagyl Viên nén bao phim - Metronidazole, Spiramycin
Zolgyl
Zolgyl - SĐK VD-0694-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zolgyl Viên nén bao phim - Metronidazole, Spiramycin
Vinphazin
Vinphazin - SĐK VNA-3087-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vinphazin Viên nén bao phim - Metronidazole, Spiramycin
Vidorigyl
Vidorigyl - SĐK VNB-0464-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vidorigyl Viên nén bao phim - Metronidazole, Spiramycin
Sansvigyl
Sansvigyl - SĐK VNB-3424-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sansvigyl Viên bao phim - Metronidazole, Spiramycin