Danh sách

Phacopigin

0
Phacopigin - SĐK V1101-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Phacopigin Viên nén - Metronidazole

Novamet

0
Novamet - SĐK VN-9834-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Novamet Dung dịch tiêm - Metronidazole

Metronidazole

0
Metronidazole - SĐK VN-0746-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole Dung dịch tiêm-5mg/ml - Metronidazole

Metronidazole

0
Metronidazole - SĐK VN-0683-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole Dung dịch tiêm truyền-500mg/100ml - Metronidazole

Metronidazole

0
Metronidazole - SĐK VN-0764-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole Dung dịch tiêm-500mg/100ml - Metronidazole

Metronidazole 250mg

0
Metronidazole 250mg - SĐK VNA-3435-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole 250mg Viên nén - Metronidazole

Metronidazole 500mg

0
Metronidazole 500mg - SĐK VNA-3708-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole 500mg Viên nang - Metronidazole

Metronidazole 500mg/100ml

0
Metronidazole 500mg/100ml - SĐK VN-7061-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole 500mg/100ml Bột pha dung dịch tiêm truyền - Metronidazole

Metronidazole 500mg/100ml

0
Metronidazole 500mg/100ml - SĐK VN-8814-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole 500mg/100ml Dung dịch tiêm truyền - Metronidazole

Metronidazole 500mg/100ml

0
Metronidazole 500mg/100ml - SĐK VN-10406-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole 500mg/100ml Dung dịch tiêm - Metronidazole