Trang chủ 2020
Danh sách
Metronidazol stada 400mg
Metronidazol stada 400mg - SĐK VNB-1174-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol stada 400mg Viên nén - Metronidazole
Metronidazole
Metronidazole - SĐK VN-0746-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole Dung dịch tiêm-5mg/ml - Metronidazole
Metronidazole
Metronidazole - SĐK VN-0683-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole Dung dịch tiêm truyền-500mg/100ml - Metronidazole
Metronidazole
Metronidazole - SĐK VN-0764-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole Dung dịch tiêm-500mg/100ml - Metronidazole
Metronidazole 250mg
Metronidazole 250mg - SĐK VNA-3435-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole 250mg Viên nén - Metronidazole
Metronidazole 500mg
Metronidazole 500mg - SĐK VNA-3708-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole 500mg Viên nang - Metronidazole
Metronidazole 500mg/100ml
Metronidazole 500mg/100ml - SĐK VN-7061-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole 500mg/100ml Bột pha dung dịch tiêm truyền - Metronidazole
Metronidazole 500mg/100ml
Metronidazole 500mg/100ml - SĐK VN-8814-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole 500mg/100ml Dung dịch tiêm truyền - Metronidazole
Metronidazol 250mg
Metronidazol 250mg - SĐK V354-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazole
Metronidazol 250mg
Metronidazol 250mg - SĐK VNA-3679-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazole