Danh sách

Metronidazol stada 400mg

0
Metronidazol stada 400mg - SĐK VNB-1174-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol stada 400mg Viên nén - Metronidazole

Metronidazole

0
Metronidazole - SĐK VN-0746-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole Dung dịch tiêm-5mg/ml - Metronidazole

Metronidazole

0
Metronidazole - SĐK VN-0683-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole Dung dịch tiêm truyền-500mg/100ml - Metronidazole

Metronidazole

0
Metronidazole - SĐK VN-0764-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole Dung dịch tiêm-500mg/100ml - Metronidazole

Metronidazole 250mg

0
Metronidazole 250mg - SĐK VNA-3435-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole 250mg Viên nén - Metronidazole

Metronidazole 500mg

0
Metronidazole 500mg - SĐK VNA-3708-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole 500mg Viên nang - Metronidazole

Metronidazole 500mg/100ml

0
Metronidazole 500mg/100ml - SĐK VN-7061-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole 500mg/100ml Bột pha dung dịch tiêm truyền - Metronidazole

Metronidazole 500mg/100ml

0
Metronidazole 500mg/100ml - SĐK VN-8814-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole 500mg/100ml Dung dịch tiêm truyền - Metronidazole

Metronidazol 250mg

0
Metronidazol 250mg - SĐK V354-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazole

Metronidazol 250mg

0
Metronidazol 250mg - SĐK VNA-3679-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazole