Trang chủ 2020
Danh sách
Metronidazol 500mg
Metronidazol 500mg - SĐK V16-H12-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 500mg Viên nang - Metronidazole
Metronidazol 500mg/100ml
Metronidazol 500mg/100ml - SĐK VNA-3491-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 500mg/100ml Dung dịch tiêm truyền - Metronidazole
Metronidazol 500mg/100ml
Metronidazol 500mg/100ml - SĐK VNA-4209-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 500mg/100ml Dung dịch tiêm truyền - Metronidazole
Metronidazole 500mg
Metronidazole 500mg - SĐK VNA-4221-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole 500mg Dịch truyền - Metronidazole
Metronidazol 250mg
Metronidazol 250mg - SĐK V1387-H12-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazole
Metronidazol 250mg
Metronidazol 250mg - SĐK VNA-4222-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazole
Metronidazol 250mg
Metronidazol 250mg - SĐK V1364-H12-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazole
Metronidazol 250mg
Metronidazol 250mg - SĐK V512-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazole
Metronidazol 250mg
Metronidazol 250mg - SĐK V547-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazole
Metronidazol 250mg
Metronidazol 250mg - SĐK V554-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Viên nén bao phim - Metronidazole