Danh sách

Metronidazol 500mg

0
Metronidazol 500mg - SĐK VD-1313-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 500mg Dung dịch tiêm truyền - Metronidazole

Metronidazol 500mg

0
Metronidazol 500mg - SĐK V16-H12-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 500mg Viên nang - Metronidazole

Metronidazol 500mg/100ml

0
Metronidazol 500mg/100ml - SĐK VNA-3491-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 500mg/100ml Dung dịch tiêm truyền - Metronidazole

Metronidazol 250mg

0
Metronidazol 250mg - SĐK VNA-3445-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazole

Metronidazol 250mg

0
Metronidazol 250mg - SĐK VNB-2095-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazole

Metronidazol 250mg

0
Metronidazol 250mg - SĐK VNA-4712-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazole

Metronidazol 250mg

0
Metronidazol 250mg - SĐK VD-1966-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazole

Metronidazol 250mg

0
Metronidazol 250mg - SĐK V473-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazole
Thuốc Metronidazol 250mg - SĐK VNA-3990-01

Metronidazol 250mg

0
Metronidazol 250mg - SĐK VNA-3990-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazole

Metronidazol 250mg

0
Metronidazol 250mg - SĐK VNA-4208-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Viên nén bao phim - Metronidazole