Danh sách

Metronidazol 500mg/100ml

0
Metronidazol 500mg/100ml - SĐK VNA-3491-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 500mg/100ml Dung dịch tiêm truyền - Metronidazole

Metronidazol 500mg/100ml

0
Metronidazol 500mg/100ml - SĐK VNA-4209-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 500mg/100ml Dung dịch tiêm truyền - Metronidazole
Thuốc Metronidazole 500mg - SĐK VNA-4221-01

Metronidazole 500mg

0
Metronidazole 500mg - SĐK VNA-4221-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole 500mg Dịch truyền - Metronidazole

Metronidazol 250mg

0
Metronidazol 250mg - SĐK V473-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazole
Thuốc Metronidazol 250mg - SĐK VNA-3990-01

Metronidazol 250mg

0
Metronidazol 250mg - SĐK VNA-3990-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazole

Metronidazol 250mg

0
Metronidazol 250mg - SĐK VNA-4208-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Viên nén bao phim - Metronidazole

Metronidazol 250mg

0
Metronidazol 250mg - SĐK VNA-3303-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Viên nén bao phim - Metronidazole

Metronidazol 250mg

0
Metronidazol 250mg - SĐK VNA-3292-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazole

Metronidazol 250mg

0
Metronidazol 250mg - SĐK VNA-0113-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Viên bao phim - Metronidazole

Metronidazol 250mg

0
Metronidazol 250mg - SĐK VNA-4375-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazole