Danh sách

Zoacide

0
Zoacide - SĐK VN-4276-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zoacide Dung dịch tiêm truyền-5%wv - Metronidazole

Siptrogyl

0
Siptrogyl - SĐK VN-4274-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Siptrogyl Dung dịch tiêm truyền-5%wv - Metronidazole

SABS Injection for I.V.Infusion

0
SABS Injection for I.V.Infusion - SĐK VN-5121-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. SABS Injection for I.V.Infusion Thuốc tiêm - Metronidazole

Phacopigin

0
Phacopigin - SĐK VD-3491-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Phacopigin Viên nén - Metronidazole

Metronidazole Tablets BP

0
Metronidazole Tablets BP - SĐK VN-3866-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole Tablets BP Viên nén bao phim - Metronidazole

Metronidazole-TEVA

0
Metronidazole-TEVA - SĐK VN-4111-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole-TEVA Dịch truyền - Metronidazole

Metronidazol Stada-400mg

0
Metronidazol Stada-400mg - SĐK VD-2975-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol Stada-400mg Viên nén - Metronidazole

Metronidazole injection

0
Metronidazole injection - SĐK VN-2867-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole injection Dung dịch tiêm-0,5g/100ml - Metronidazole

Metronidazole injection

0
Metronidazole injection - SĐK VN-2868-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole injection Dung dịch tiêm truyền-0,5g/250ml - Metronidazole

Metronidazole Intravenous Infusion

0
Metronidazole Intravenous Infusion - SĐK VN-4165-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole Intravenous Infusion Dịch truyền tĩnh mạch - Metronidazole