Danh sách

Gelacmeigel 1%

0
Gelacmeigel 1% - SĐK VD-0673-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Gelacmeigel 1% Gel bôi da - Metronidazole

Acmegel

0
Acmegel - SĐK VNA-4105-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Acmegel Gel bôi da - Metronidazole

Vinakion

0
Vinakion - SĐK V1332-H12-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vinakion Viên nén - Metronidazole

Vinakion

0
Vinakion - SĐK VNA-3368-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vinakion Viên nén - Metronidazole

Trizele

0
Trizele - SĐK VN-5781-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trizele Dung dịch tiêm truyền - Metronidazole

Trichogyl

0
Trichogyl - SĐK VN-1511-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trichogyl Dung dịch tiêm-500mg/100ml - Metronidazole

Tranidazol 250mg

0
Tranidazol 250mg - SĐK VNA-4355-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tranidazol 250mg Viên nén - Metronidazole

Tranidazol 250mg

0
Tranidazol 250mg - SĐK VNB-0778-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tranidazol 250mg Viên nén - Metronidazole

Tarvizone

0
Tarvizone - SĐK VN-2273-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tarvizone Dung dịch-500mg/100ml - Metronidazole

SABS

0
SABS - SĐK VN-7004-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. SABS Dung dịch tiêm truyền - Metronidazole