Danh sách

Ginoxen

0
Ginoxen - SĐK VD-19018-13 - Khoáng chất và Vitamin. Ginoxen Dung dịch tiêm truyền - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg/ 250ml

Ginoxen

0
Ginoxen - SĐK VD-19018-13 - Khoáng chất và Vitamin. Ginoxen Dung dịch tiêm truyền - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg/ 250ml

Cevirflo

0
Cevirflo - SĐK VD-19017-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cevirflo Dung dịch tiêm truyền - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg/ 250ml

Cevirflo

0
Cevirflo - SĐK VD-19017-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cevirflo Dung dịch tiêm truyền - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg/ 250ml

Ginoxen

0
Ginoxen - SĐK VD-19018-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ginoxen Dung dịch tiêm truyền - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg/ 250ml

Ginoxen

0
Ginoxen - SĐK VD-19018-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ginoxen Dung dịch tiêm truyền - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg/ 250ml

Cevirflo

0
Cevirflo - SĐK VD-19017-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cevirflo Dung dịch tiêm truyền - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg/ 250ml

Cevirflo

0
Cevirflo - SĐK VD-19017-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cevirflo Dung dịch tiêm truyền - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg/ 250ml