Danh sách

Fraxiparine 2850IU/0.3ml

0
Fraxiparine 2850IU/0.3ml - SĐK VN-1323-06 - Thuốc tác dụng đối với máu. Fraxiparine 2850IU/0.3ml Dung dịch tiêm-2850IU/0.3ml - Nadroparin Calcium

Fraxiparine 3800IU/0.4ml

0
Fraxiparine 3800IU/0.4ml - SĐK VN-1324-06 - Thuốc tác dụng đối với máu. Fraxiparine 3800IU/0.4ml Dung dịch tiêm-3800IU/0.4ml - Nadroparin Calcium

Fraxiparine 5700IU/0.6ml

0
Fraxiparine 5700IU/0.6ml - SĐK VN-1325-06 - Thuốc tác dụng đối với máu. Fraxiparine 5700IU/0.6ml Dung dịch tiêm-5700IU/0.6ml - Nadroparin Calcium

Fraxiparine 0,3ml

0
Fraxiparine 0,3ml - SĐK VN-14178-11 - Thuốc tác dụng đối với máu. Fraxiparine 0,3ml Dung dịch tiêm - Nadroparin Calcium

Fraxiparine 0,3ml

0
Fraxiparine 0,3ml - SĐK VN-14178-11 - Thuốc tác dụng đối với máu. Fraxiparine 0,3ml Dung dịch tiêm - Nadroparin Calcium

Fraxiparine 0.4ml

0
Fraxiparine 0.4ml - SĐK VN-14682-12 - Thuốc tác dụng đối với máu. Fraxiparine 0.4ml Dung dịch tiêm - Nadroparin Calcium