Danh sách

Cefotaxime sodium for Inj

0
Cefotaxime sodium for Inj - SĐK VN-1346-06 - Khoáng chất và Vitamin. Cefotaxime sodium for Inj Bột pha tiêm-1g Cefotaxime - Natri Cefotaxime

Cefjack

0
Cefjack - SĐK VN-1660-06 - Khoáng chất và Vitamin. Cefjack Bột pha tiêm-1000mg Cefotaxime - Natri Cefotaxime

Vihaxime

0
Vihaxime - SĐK VN-1811-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vihaxime Bột pha tiêm-1g Cefotaxime - Natri Cefotaxime

Tazif

0
Tazif - SĐK VN-2162-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tazif Bột pha tiêm-1g Cefotaxime - Natri Cefotaxime

Pritaxime inj

0
Pritaxime inj - SĐK VN-1171-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pritaxime inj Bột pha tiêm-1g Cefotaxime - Natri Cefotaxime

Pasoxime 1g

0
Pasoxime 1g - SĐK VD-1880-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pasoxime 1g Thuốc bột tiêm - Natri Cefotaxime

Newpotacef

0
Newpotacef - SĐK VN-1609-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Newpotacef Bột pha tiêm-1g Cefotaxime - Natri Cefotaxime

Cefotaxime sodium for Inj

0
Cefotaxime sodium for Inj - SĐK VN-1346-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime sodium for Inj Bột pha tiêm-1g Cefotaxime - Natri Cefotaxime

Cefjack

0
Cefjack - SĐK VN-1660-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefjack Bột pha tiêm-1000mg Cefotaxime - Natri Cefotaxime

BKP-Cefotaxim 1g

0
BKP-Cefotaxim 1g - SĐK VD-1845-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. BKP-Cefotaxim 1g Thuốc bột pha tiêm - Natri Cefotaxime