Danh sách

Octreotide Acetate

0
Octreotide Acetate - SĐK VN-8066-09 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Octreotide Acetate Dung dịch tiêm - Octreotide acetate

Octresendos

0
Octresendos - SĐK VN-7840-09 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Octresendos Dung dich tiêm - Octreotide acetate

Octride 100 Injection

0
Octride 100 Injection - SĐK VN-7847-09 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Octride 100 Injection Thuốc tiêm - Octreotide acetate

Jintrotide

0
Jintrotide - SĐK VN-12941-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Jintrotide Bột đông khô pha tiêm - Octreotide acetate

Oxamik Inj

0
Oxamik Inj - SĐK VN-14771-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxamik Inj Dung dịch tiêm - Octreotide acetate

Austretide

0
Austretide - SĐK VN-9995-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Austretide Thuốc tiêm - Octreotide acetate