Danh sách

Oxaliplatin Onkovis 5mg/ml Concentrate for solution for infusion

0
Oxaliplatin Onkovis 5mg/ml Concentrate for solution for infusion - SĐK VN2-516-16 - Thuốc khác. Oxaliplatin Onkovis 5mg/ml Concentrate for solution for infusion Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - Oxaliplatin 5mg/ml

Oxitan 100mg/20ml

0
Oxitan 100mg/20ml - SĐK VN2-82-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxitan 100mg/20ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Oxaliplatin 5mg/ml

Oxitan 50mg/10ml

0
Oxitan 50mg/10ml - SĐK VN2-83-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxitan 50mg/10ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Oxaliplatin 5mg/ml

O-Plat 100

0
O-Plat 100 - SĐK VN2-132-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. O-Plat 100 Dung dịch tiêm - Oxaliplatin 5mg/ml

O-Plat 200

0
O-Plat 200 - SĐK VN2-183-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. O-Plat 200 Dung dịch tiêm - Oxaliplatin 5mg/ml

O-Plat 50

0
O-Plat 50 - SĐK VN2-133-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. O-Plat 50 Dung dịch tiêm - Oxaliplatin 5mg/ml

Sindoxplatin 100mg

0
Sindoxplatin 100mg - SĐK VN-17210-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Sindoxplatin 100mg Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền - Oxaliplatin 5mg/ml

Sindoxplatin 50mg

0
Sindoxplatin 50mg - SĐK VN-17211-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Sindoxplatin 50mg Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền - Oxaliplatin 5mg/ml

Oxaliplatin

0
Oxaliplatin - SĐK VN-16191-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxaliplatin bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền - Oxaliplatin 5mg/ml

Oxaliplatin

0
Oxaliplatin - SĐK VN-16651-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxaliplatin Bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền - Oxaliplatin 5mg/ml