Trang chủ 2020
Danh sách
Oxaliplatin “Ebewe”
Oxaliplatin "Ebewe" - SĐK VN-9647-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxaliplatin "Ebewe" Bột pha dung dịch tiêm truyền - Oxaliplatin
Eloxatin
Eloxatin - SĐK VN1-255-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Eloxatin Dung dịch cô đặc pha dung dịch tiêm truyền - Oxaliplatin
Eloxatin
Eloxatin - SĐK VN1-256-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Eloxatin Dung dịch cô đặc pha dung dịch tiêm truyền - Oxaliplatin
Eloxatin
Eloxatin - SĐK VN-9187-04 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Eloxatin Bột pha dung dịch truyền - Oxaliplatin
Biosme 100mg
Biosme 100mg - SĐK VN1-275-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Biosme 100mg Bột đông khô pha tiêm - Oxaliplatin
Biosme 50mg
Biosme 50mg - SĐK VN1-276-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Biosme 50mg Bột đông khô pha tiêm - Oxaliplatin
Oxalip
Oxalip - SĐK VN-4808-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxalip Dung dịch pha tiêm - Oxaliplatin
Liplatin 100
Liplatin 100 - SĐK VN-6022-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Liplatin 100 Bột đông khô pha tiêm - Oxaliplatin
Liplatin 50
Liplatin 50 - SĐK VN-6023-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Liplatin 50 Bột đông khô pha tiêm - Oxaliplatin
Oxaliplatino servycal 100
Oxaliplatino servycal 100 - SĐK VN1-103-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxaliplatino servycal 100 Bột đông khô pha tiêm - Oxaliplatin