Danh sách

Oxaliplatin “Ebewe”

0
Oxaliplatin "Ebewe" - SĐK VN-9647-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxaliplatin "Ebewe" Bột pha dung dịch tiêm truyền - Oxaliplatin

Eloxatin

0
Eloxatin - SĐK VN1-255-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Eloxatin Dung dịch cô đặc pha dung dịch tiêm truyền - Oxaliplatin

Eloxatin

0
Eloxatin - SĐK VN1-256-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Eloxatin Dung dịch cô đặc pha dung dịch tiêm truyền - Oxaliplatin

Eloxatin

0
Eloxatin - SĐK VN-9187-04 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Eloxatin Bột pha dung dịch truyền - Oxaliplatin

Biosme 100mg

0
Biosme 100mg - SĐK VN1-275-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Biosme 100mg Bột đông khô pha tiêm - Oxaliplatin

Biosme 50mg

0
Biosme 50mg - SĐK VN1-276-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Biosme 50mg Bột đông khô pha tiêm - Oxaliplatin

Oxalip

0
Oxalip - SĐK VN-4808-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxalip Dung dịch pha tiêm - Oxaliplatin

Liplatin 100

0
Liplatin 100 - SĐK VN-6022-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Liplatin 100 Bột đông khô pha tiêm - Oxaliplatin

Liplatin 50

0
Liplatin 50 - SĐK VN-6023-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Liplatin 50 Bột đông khô pha tiêm - Oxaliplatin

Oxaliplatino servycal 100

0
Oxaliplatino servycal 100 - SĐK VN1-103-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxaliplatino servycal 100 Bột đông khô pha tiêm - Oxaliplatin