Danh sách

Ospen 1000

0
Ospen 1000 - SĐK VN-2022-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ospen 1000 Viên nén bao phim-1.000.000IU - Phenoxymethylpenicillin potassium

Penicilin V Kali

0
Penicilin V Kali - SĐK VD-2734-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicilin V Kali Viên nén - Phenoxymethylpenicillin potassium

Penicilin V Kali

0
Penicilin V Kali - SĐK VD-2735-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicilin V Kali Viên nén - Phenoxymethylpenicillin potassium

Penicilin V Kali-400000đ.v.q.t

0
Penicilin V Kali-400000đ.v.q.t - SĐK VD-2906-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicilin V Kali-400000đ.v.q.t Viên nén dài - Phenoxymethylpenicillin potassium

Penicillin V-400000IU

0
Penicillin V-400000IU - SĐK VD-2921-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicillin V-400000IU Viên nén bao phim - Phenoxymethylpenicillin potassium

Penicilin V Kali

0
Penicilin V Kali - SĐK VD-4323-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicilin V Kali Viên nén bao phim - Phenoxymethylpenicillin potassium

Mekopen-1.000.000IU

0
Mekopen-1.000.000IU - SĐK VD-2564-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mekopen-1.000.000IU Viên nén dài bao phim - Phenoxymethylpenicillin potassium
Thuốc Ospen 1000 - SĐK VN-14805-12

Ospen 1000

0
Ospen 1000 - SĐK VN-14805-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ospen 1000 Viên nén bao phim - Phenoxymethylpenicillin potassium