Trang chủ 2020
Danh sách
Ampito
Ampito - SĐK VN-17225-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ampito Bột pha tiêm - Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g
Piperlife-Tazo 4.5
Piperlife-Tazo 4.5 - SĐK VN-17647-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Piperlife-Tazo 4.5 Bột pha tiêm - Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g
Bagotaz
Bagotaz - SĐK VN-20002-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bagotaz Bột pha tiêm - Piperacilin (dưới dạng piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) 0,5g
Pipranir – TZ
Pipranir - TZ - SĐK VN-20900-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pipranir - TZ Bột pha tiêm - Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g
Zobacta_UL 4,5g
Zobacta_UL 4,5g - SĐK VD-22161-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zobacta_UL 4,5g Thuốc bột pha tiêm - Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g
Tazoright 4,5g
Tazoright 4,5g - SĐK VN-19841-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tazoright 4,5g Thuốc bột pha tiêm truyền - Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g