Danh sách

Tebranic 4.5

0
Tebranic 4.5 - SĐK VN-9939-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tebranic 4.5 Bột pha tiêm - Piperacillin natri; Tazobactam natri

Piptaz 2/0.25

0
Piptaz 2/0.25 - SĐK VN-5089-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Piptaz 2/0.25 Bột pha tiêm - Piperacillin Natri; Tazobactam Natri

Piperacillin and Tazobactam

0
Piperacillin and Tazobactam - SĐK VN-10121-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Piperacillin and Tazobactam Bột pha tiêm - Piperacillin natri; Tazobactam natri

Piperacillin/Tazobactam GSK 4g/0,5g

0
Piperacillin/Tazobactam GSK 4g/0,5g - SĐK VN-14179-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Piperacillin/Tazobactam GSK 4g/0,5g Bột pha tiêm - Piperacillin natri; Tazobactam natri

Piperacillin/Tazobactam GSK 4g/0,5g

0
Piperacillin/Tazobactam GSK 4g/0,5g - SĐK VN-14179-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Piperacillin/Tazobactam GSK 4g/0,5g Bột pha tiêm - Piperacillin natri; Tazobactam natri

Piretam

0
Piretam - SĐK VN-13757-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Piretam Thuốc bột pha tiêm - Piperacillin natri, Tazobactam natri

Pantajocin 4g/500mg

0
Pantajocin 4g/500mg - SĐK VN-13361-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pantajocin 4g/500mg Bột pha dung dịch truyền - Piperacillin natri; Tazobactam natri

Piperbact 4,5gm

0
Piperbact 4,5gm - SĐK VN-15731-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Piperbact 4,5gm Bột pha tiêm - Piperacillin natri, Tazobactam natri

Artamciclin

0
Artamciclin - SĐK VN-15765-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Artamciclin Bột pha tiêm - Piperacillin natri, Tazobactam natri