Danh sách

Vhpiper 2,25g

0
Vhpiper 2,25g - SĐK VN-10081-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vhpiper 2,25g Bột pha tiêm - Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium

Tanzo Injection 4.5GM

0
Tanzo Injection 4.5GM - SĐK VN-10129-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tanzo Injection 4.5GM Bột pha tiêm - Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium

Pletzolyn-2.25g

0
Pletzolyn-2.25g - SĐK VN-10516-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pletzolyn-2.25g Bột pha tiêm - Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium

Pletzolyn-4.5g

0
Pletzolyn-4.5g - SĐK VN-11270-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pletzolyn-4.5g Bột pha tiêm - Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium

Penzotam

0
Penzotam - SĐK VN-10284-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penzotam Bột pha tiêm - Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium

Alpit 4.5g Injection

0
Alpit 4.5g Injection - SĐK VN-10373-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Alpit 4.5g Injection Bột pha tiêm - Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium

Tazopip 4.5g

0
Tazopip 4.5g - SĐK VN-13042-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tazopip 4.5g Bột pha tiêm - Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium

Tazopip 2.25g

0
Tazopip 2.25g - SĐK VN-13041-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tazopip 2.25g Bột pha tiêm - Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium

Pipetazob

0
Pipetazob - SĐK VN-14346-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pipetazob Bột pha tiêm - Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium

Pipetazob

0
Pipetazob - SĐK VN-14346-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pipetazob Bột pha tiêm - Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium