Danh sách

Injectam – S 1g

0
Injectam - S 1g - SĐK VD-10439-10 - Thuốc khác. Injectam - S 1g - piracetam 1g/5ml

Piracetam

0
Piracetam - SĐK VD-19560-13 - Thuốc hướng tâm thần. Piracetam Dung dịch thuốc tiêm - Piracetam 1g/5ml

Promelain

0
Promelain - SĐK VN-17903-14 - Thuốc hướng tâm thần. Promelain Dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch - Piracetam 1g/5ml

Seoba

0
Seoba - SĐK VN-18333-14 - Thuốc hướng tâm thần. Seoba Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch - Piracetam 1g/5ml

Naatrapyl 1g

0
Naatrapyl 1g - SĐK VD-20992-14 - Thuốc hướng tâm thần. Naatrapyl 1g Dung dịch tiêm - Piracetam 1g/5ml

Piracetam 1g/5ml

0
Piracetam 1g/5ml - SĐK VD-20477-14 - Thuốc hướng tâm thần. Piracetam 1g/5ml Dung dịch tiêm - Piracetam 1g/5ml

Pirastad 1g

0
Pirastad 1g - SĐK VD-23847-15 - Thuốc hướng tâm thần. Pirastad 1g Dung dịch tiêm - Piracetam 1g/5ml

Seobtopen

0
Seobtopen - SĐK VN-19196-15 - Thuốc hướng tâm thần. Seobtopen Dung dịch tiêm - Piracetam 1g/5ml

Piracetam injection 1g/5ml

0
Piracetam injection 1g/5ml - SĐK VN-20405-17 - Thuốc hướng tâm thần. Piracetam injection 1g/5ml Dung dịch tiêm - Piracetam 1g/5ml

Nootropyl 1g/5ml

0
Nootropyl 1g/5ml - SĐK VN-19961-16 - Thuốc hướng tâm thần. Nootropyl 1g/5ml Dung dịch tiêm - Piracetam 1g/5ml