Danh sách

Rapeed 20

0
Rapeed 20 - SĐK VN-21577-18 - Thuốc khác. Rapeed 20 Viên nén bao tan trong ruột - Rabeprazol natri 20mg

Rabeum

0
Rabeum - SĐK VN-21267-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Rabeum Viên nén bao tan trong ruột - Rabeprazol natri 20mg

Rabesta-20

0
Rabesta-20 - SĐK VN-18521-14 - Thuốc đường tiêu hóa. Rabesta-20 Viên nén bao tan trong ruột - Rabeprazol natri 20mg

Dasrabene

0
Dasrabene - SĐK VN-17654-14 - Thuốc đường tiêu hóa. Dasrabene Viên nén bao tan ở ruột - Rabeprazol natri 20mg

RabletB

0
RabletB - SĐK VN-18807-15 - Thuốc đường tiêu hóa. RabletB Viên nén - Rabeprazol natri 20mg

Dupraz 20

0
Dupraz 20 - SĐK VN-19458-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Dupraz 20 Viên nén bao tan trong ruột - Rabeprazol natri 20mg

Coreprazole

0
Coreprazole - SĐK VN-18864-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Coreprazole Viên nén bao tan trong ruột - Rabeprazol natri 20mg

Raz-IV

0
Raz-IV - SĐK VN-19806-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Raz-IV Bột đông khô pha tiêm - Rabeprazol natri 20mg

Atproton

0
Atproton - SĐK VN-20182-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Atproton Viên nén bao tan trong ruột - Rabeprazol natri 20mg

SaVi Rabeprazole 20

0
SaVi Rabeprazole 20 - SĐK VD-28037-17 - Thuốc đường tiêu hóa. SaVi Rabeprazole 20 Viên nén bao phim tan trong ruột - Rabeprazol natri 20mg