Danh sách

Aciloc 150

0
Aciloc 150 - SĐK VN-3947-07 - Thuốc đường tiêu hóa. Aciloc 150 Viên nén bao phim - Ranitidine hydrochloride

Aciloc 300

0
Aciloc 300 - SĐK VN-3948-07 - Thuốc đường tiêu hóa. Aciloc 300 Viên nén bao phim - Ranitidine hydrochloride

Raniprotect 300mg

0
Raniprotect 300mg - SĐK VN-5324-08 - Thuốc đường tiêu hóa. Raniprotect 300mg Viên nén bao phim 300mg Ranitidine - Ranitidine Hydrochloride

Rantac

0
Rantac - SĐK VN-5797-08 - Thuốc đường tiêu hóa. Rantac Thuốc tiêm - Ranitidine Hydrochloride

Raniprotect 150mg

0
Raniprotect 150mg - SĐK VN-5323-08 - Thuốc đường tiêu hóa. Raniprotect 150mg Viên nén bao phim 150mg Ranitidine - Ranitidine Hydrochloride

Oferdin-50

0
Oferdin-50 - SĐK VN-6887-08 - Thuốc đường tiêu hóa. Oferdin-50 Thuốc tiêm bắp, tĩnh mạch - Ranitidine Hydrochloride

Gadean

0
Gadean - SĐK VN-7401-08 - Thuốc đường tiêu hóa. Gadean Viên nén bao phim - Ranitidine Hydrochloride

Ranitidine Hydrochloride IP 300mg Tablets

0
Ranitidine Hydrochloride IP 300mg Tablets - SĐK VN-7568-09 - Thuốc đường tiêu hóa. Ranitidine Hydrochloride IP 300mg Tablets Viên nén bao phim - Ranitidine Hydrochloride

Mactidin injection

0
Mactidin injection - SĐK VN-8154-09 - Thuốc đường tiêu hóa. Mactidin injection Dung dịch tiêm - Ranitidine Hydrochloride

Ranitidine Tablets USP 300mg

0
Ranitidine Tablets USP 300mg - SĐK VN-11302-10 - Thuốc đường tiêu hóa. Ranitidine Tablets USP 300mg Viên nén bao phim - Ranitidine hydrochloride