Danh sách

Wooridul Ranitidine 150mg

0
Wooridul Ranitidine 150mg - SĐK VN-14115-11 - Thuốc đường tiêu hóa. Wooridul Ranitidine 150mg Viên nén bao phim - Ranitidine Hydrochloride

Wooridul Ranitidine 150mg

0
Wooridul Ranitidine 150mg - SĐK VN-14115-11 - Thuốc đường tiêu hóa. Wooridul Ranitidine 150mg Viên nén bao phim - Ranitidine Hydrochloride

Pletinark-150

0
Pletinark-150 - SĐK VN-13348-11 - Thuốc đường tiêu hóa. Pletinark-150 Viên nén bao phim - Ranitidine Hydrochloride

Ikorin – 300

0
Ikorin - 300 - SĐK VN-12295-11 - Thuốc đường tiêu hóa. Ikorin - 300 Viên nén bao phim - Ranitidine hydrochloride

Wonramidine inj

0
Wonramidine inj - SĐK VN-15883-12 - Thuốc đường tiêu hóa. Wonramidine inj Dung dịch tiêm - Ranitidine Hydrochloride

Umetac – 150

0
Umetac - 150 - SĐK VN-14899-12 - Thuốc đường tiêu hóa. Umetac - 150 Viên nén bao phim - Ranitidine Hydrochloride

Umetac – 300

0
Umetac - 300 - SĐK VN-14900-12 - Thuốc đường tiêu hóa. Umetac - 300 Viên nén bao phim - Ranitidine Hydrochloride

Reetac-R 300

0
Reetac-R 300 - SĐK VN-15825-12 - Thuốc đường tiêu hóa. Reetac-R 300 Viên nén bao phim - Ranitidine Hydrochloride
Thuốc Vintex - SĐK VD-3464-07

Vintex

0
Vintex - SĐK VD-3464-07 - Thuốc đường tiêu hóa. Vintex Dung dịch tiêm - Ranitidine hydrochloride

Moktin

0
Moktin - SĐK VN-4468-07 - Thuốc tim mạch. Moktin Dung dịch tiêm - Ranitidine hydrochloride