Trang chủ 2020
Danh sách
Wooridul Ranitidine 150mg
Wooridul Ranitidine 150mg - SĐK VN-14115-11 - Thuốc đường tiêu hóa. Wooridul Ranitidine 150mg Viên nén bao phim - Ranitidine Hydrochloride
Wooridul Ranitidine 150mg
Wooridul Ranitidine 150mg - SĐK VN-14115-11 - Thuốc đường tiêu hóa. Wooridul Ranitidine 150mg Viên nén bao phim - Ranitidine Hydrochloride
Pletinark-150
Pletinark-150 - SĐK VN-13348-11 - Thuốc đường tiêu hóa. Pletinark-150 Viên nén bao phim - Ranitidine Hydrochloride
Ikorin – 300
Ikorin - 300 - SĐK VN-12295-11 - Thuốc đường tiêu hóa. Ikorin - 300 Viên nén bao phim - Ranitidine hydrochloride
Wonramidine inj
Wonramidine inj - SĐK VN-15883-12 - Thuốc đường tiêu hóa. Wonramidine inj Dung dịch tiêm - Ranitidine Hydrochloride
Umetac – 150
Umetac - 150 - SĐK VN-14899-12 - Thuốc đường tiêu hóa. Umetac - 150 Viên nén bao phim - Ranitidine Hydrochloride
Umetac – 300
Umetac - 300 - SĐK VN-14900-12 - Thuốc đường tiêu hóa. Umetac - 300 Viên nén bao phim - Ranitidine Hydrochloride
Reetac-R 300
Reetac-R 300 - SĐK VN-15825-12 - Thuốc đường tiêu hóa. Reetac-R 300 Viên nén bao phim - Ranitidine Hydrochloride
Vintex
Vintex - SĐK VD-3464-07 - Thuốc đường tiêu hóa. Vintex Dung dịch tiêm - Ranitidine hydrochloride
Moktin
Moktin - SĐK VN-4468-07 - Thuốc tim mạch. Moktin Dung dịch tiêm - Ranitidine hydrochloride