Trang chủ 2020
Danh sách
Vintor 4000
Vintor 4000 - SĐK VN-9652-10 - Thuốc tác dụng đối với máu. Vintor 4000 Dung dịch tiêm - Recombinant Human Erythropoietin
Vintor 2000
Vintor 2000 - SĐK VN-9651-10 - Thuốc tác dụng đối với máu. Vintor 2000 Dung dịch tiêm - Recombinant Human Erythropoietin
Hemax
Hemax - SĐK VN-5377-08 - Thuốc tác dụng đối với máu. Hemax Bột đông khô pha tiêm - Recombinant human erythropoietin
Hemax (1000I.U)
Hemax (1000I.U) - SĐK VN-10099-10 - Thuốc tác dụng đối với máu. Hemax (1000I.U) Bột đông khô pha tiêm - Recombinant Human Erythropoietin
Hemax (3000 I.U)
Hemax (3000 I.U) - SĐK VN-10100-10 - Thuốc tác dụng đối với máu. Hemax (3000 I.U) Bột đông khô pha tiêm - Recombinant Human Erythropoietin
Erykine PFS 10,000IU/ml
Erykine PFS 10,000IU/ml - SĐK VN-8221-09 - Thuốc tác dụng đối với máu. Erykine PFS 10,000IU/ml Dung dịch tiêm - Recombinant human erythropoietin
Erykine PFS 4000IU/ml
Erykine PFS 4000IU/ml - SĐK VN-8223-09 - Thuốc tác dụng đối với máu. Erykine PFS 4000IU/ml Dung dịch tiêm - Recombinant human erythropoietin
Epocassa
Epocassa - SĐK VN-15279-12 - Thuốc tác dụng đối với máu. Epocassa Dung dịch tiêm - Recombinant human erythropoietin
Epocassa
Epocassa - SĐK VN-15280-12 - Thuốc tác dụng đối với máu. Epocassa Dung dịch tiêm - Recombinant human erythropoietin
Epocassa
Epocassa - SĐK VN-15281-12 - Thuốc tác dụng đối với máu. Epocassa Dung dịch tiêm - Recombinant human erythropoietin