Danh sách

Vintor 2000

0
Vintor 2000 - SĐK VN-9651-10 - Thuốc tác dụng đối với máu. Vintor 2000 Dung dịch tiêm - Recombinant Human Erythropoietin

Vintor 4000

0
Vintor 4000 - SĐK VN-9652-10 - Thuốc tác dụng đối với máu. Vintor 4000 Dung dịch tiêm - Recombinant Human Erythropoietin

Hemax

0
Hemax - SĐK VN-5377-08 - Thuốc tác dụng đối với máu. Hemax Bột đông khô pha tiêm - Recombinant human erythropoietin

Hemax (1000I.U)

0
Hemax (1000I.U) - SĐK VN-10099-10 - Thuốc tác dụng đối với máu. Hemax (1000I.U) Bột đông khô pha tiêm - Recombinant Human Erythropoietin

Hemax (3000 I.U)

0
Hemax (3000 I.U) - SĐK VN-10100-10 - Thuốc tác dụng đối với máu. Hemax (3000 I.U) Bột đông khô pha tiêm - Recombinant Human Erythropoietin

Erykine PFS 10,000IU/ml

0
Erykine PFS 10,000IU/ml - SĐK VN-8221-09 - Thuốc tác dụng đối với máu. Erykine PFS 10,000IU/ml Dung dịch tiêm - Recombinant human erythropoietin

Erykine PFS 4000IU/ml

0
Erykine PFS 4000IU/ml - SĐK VN-8223-09 - Thuốc tác dụng đối với máu. Erykine PFS 4000IU/ml Dung dịch tiêm - Recombinant human erythropoietin

Epocassa

0
Epocassa - SĐK VN-15281-12 - Thuốc tác dụng đối với máu. Epocassa Dung dịch tiêm - Recombinant human erythropoietin

Epotiv Inj. 2000IU

0
Epotiv Inj. 2000IU - SĐK VN-15483-12 - Thuốc tác dụng đối với máu. Epotiv Inj. 2000IU Dung dịch tiêm - Recombinant human erythropoietin

Epotiv Inj. 4000IU

0
Epotiv Inj. 4000IU - SĐK VN-15484-12 - Thuốc tác dụng đối với máu. Epotiv Inj. 4000IU Dung dịch tiêm - Recombinant human erythropoietin