Danh sách

Anaropin

0
Anaropin - SĐK VN-19004-15 - Thuốc khác. Anaropin Dung dịch tiêm nội tủy mạc - Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) 5mg/ml

Anaropin

0
Anaropin - SĐK VN2-104-13 - Thuốc gây tê - mê. Anaropin Dung dịch tiêm - Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) 5mg/ml