Trang chủ 2020
Danh sách
Vasulax-10
Vasulax-10 - SĐK VN-2082M7 - Thuốc tim mạch. Vasulax-10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Ultrox 10mg
Ultrox 10mg - SĐK VN-21190-18 - Thuốc tim mạch. Ultrox 10mg Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Rosuvastatin Stada 10 mg
Rosuvastatin Stada 10 mg - SĐK VD-31399-18 - Thuốc tim mạch. Rosuvastatin Stada 10 mg Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Rovastin 10mg
Rovastin 10mg - SĐK VN-21607-18 - Thuốc tim mạch. Rovastin 10mg Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Rostat-10
Rostat-10 - SĐK VN-21288-18 - Thuốc tim mạch. Rostat-10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Ldnil 10
Ldnil 10 - SĐK VN-21431-18 - Thuốc tim mạch. Ldnil 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Clozotel 10
Clozotel 10 - SĐK VD-30489-18 - Thuốc tim mạch. Clozotel 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Chemistatin 10mg
Chemistatin 10mg - SĐK VN-21617-18 - Thuốc tim mạch. Chemistatin 10mg Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Carhurol 10
Carhurol 10 - SĐK VD-31018-18 - Thuốc tim mạch. Carhurol 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Apitor 10
Apitor 10 - SĐK VD-30217-18 - Thuốc tim mạch. Apitor 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg