Danh sách

Vasulax-10

0
Vasulax-10 - SĐK VN-2082M7 - Thuốc tim mạch. Vasulax-10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Ultrox 10mg

0
Ultrox 10mg - SĐK VN-21190-18 - Thuốc tim mạch. Ultrox 10mg Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Rosuvastatin Stada 10 mg

0
Rosuvastatin Stada 10 mg - SĐK VD-31399-18 - Thuốc tim mạch. Rosuvastatin Stada 10 mg Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Rovastin 10mg

0
Rovastin 10mg - SĐK VN-21607-18 - Thuốc tim mạch. Rovastin 10mg Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Rostat-10

0
Rostat-10 - SĐK VN-21288-18 - Thuốc tim mạch. Rostat-10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Ldnil 10

0
Ldnil 10 - SĐK VN-21431-18 - Thuốc tim mạch. Ldnil 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Clozotel 10

0
Clozotel 10 - SĐK VD-30489-18 - Thuốc tim mạch. Clozotel 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Chemistatin 10mg

0
Chemistatin 10mg - SĐK VN-21617-18 - Thuốc tim mạch. Chemistatin 10mg Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Carhurol 10

0
Carhurol 10 - SĐK VD-31018-18 - Thuốc tim mạch. Carhurol 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Apitor 10

0
Apitor 10 - SĐK VD-30217-18 - Thuốc tim mạch. Apitor 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg