Danh sách

Rosuvastatin Tablets 10mg

0
Rosuvastatin Tablets 10mg - SĐK VN-17377-13 - Thuốc tim mạch. Rosuvastatin Tablets 10mg Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calci) 10mg

Runolax

0
Runolax - SĐK VN-17360-13 - Thuốc tim mạch. Runolax Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calci) 10mg

Ausulvas 10 Tablet

0
Ausulvas 10 Tablet - SĐK VN-17382-13 - Thuốc tim mạch. Ausulvas 10 Tablet Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calci) 10mg

pms-Rosuvastatin

0
pms-Rosuvastatin - SĐK VN-18410-14 - Thuốc tim mạch. pms-Rosuvastatin Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Ravastel-10

0
Ravastel-10 - SĐK VD-21067-14 - Thuốc tim mạch. Ravastel-10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) 10mg

Jupiros 10

0
Jupiros 10 - SĐK VN-17814-14 - Thuốc tim mạch. Jupiros 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Courtois

0
Courtois - SĐK VD-21987-14 - Thuốc tim mạch. Courtois Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Ruvastin-10 tablet

0
Ruvastin-10 tablet - SĐK VN-19001-15 - Thuốc tim mạch. Ruvastin-10 tablet Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Avitop 10

0
Avitop 10 - SĐK VN-19913-16 - Thuốc tim mạch. Avitop 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Vacoros 10

0
Vacoros 10 - SĐK VD-28206-17 - Thuốc tim mạch. Vacoros 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg